Để làm việc hiệu quả và chuyên nghiệp trong môi trường văn phòng, việc sử dụng các công cụ hỗ trợ như Word 2010 là không thể thiếu. Trong đó, kỹ năng cận le văn bản là một trong những kỹ năng cơ bản và quan trọng giúp bạn tạo ra các tài liệu chuyên nghiệp và dễ đọc hơn. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về cách sử dụng và ứng dụng các tính năng cận le trong Word 2010 qua bài viết này.

Địa chỉ chính thức::88lucky.com

Giới thiệu về Word 2010

Word 2010 là một trong những phần mềm văn bản phổ biến nhất trong lịch sử của Microsoft Office. Ra mắt vào năm 2010, nó mang đến nhiều cải tiến và tính năng mới, giúp người dùng dễ dàng hơn trong việc tạo, chỉnh sửa và in tài liệu văn bản. Với giao diện thân thiện và nhiều công cụ mạnh mẽ, Word 2010 đã trở thành công cụ không thể thiếu trong công việc văn phòng, học tập và giải trí.

Tài liệu Word 2010 có thể chứa nhiều loại nội dung khác nhau như văn bản, hình ảnh, bảng tính, biểu đồ, và nhiều yếu tố trang trí khác. Nó cho phép người dùng định dạng văn bản một cách chi tiết, từ việc thay đổi, font, đến việc tạo ra các hiệu ứng văn bản như nghiêng, đậm, in nghiêng, in đậm, và nhiều hiệu ứng khác.

Một trong những tính năng nổi bật của Word 2010 là khả năng soạn thảo văn bản đa ngôn ngữ. Nó hỗ trợ hầu hết các ngôn ngữ trên thế giới, giúp người dùng dễ dàng soạn thảo tài liệu bằng tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Trung, tiếng Nhật, tiếng Nga, và nhiều ngôn ngữ khác.

Khi mở Word 2010, bạn sẽ thấy giao diện của nó rất dễ sử dụng với các tab và nhóm công cụ rõ ràng. Các tab như “Home”, “Insert”, “Page Layout”, “References”, “Mailings”, “Review”, và “View” cung cấp các công cụ cần thiết để xử lý tài liệu của bạn.

Tab “Home” cung cấp các công cụ cơ bản như định dạng văn bản, định dạng chữ, định dạng đoạn văn, và các công cụ chỉnh sửa cơ bản như, sao chép, dán, và xóa. Tab “Insert” cho phép bạn thêm các yếu tố như hình ảnh, bảng, biểu đồ, và các yếu tố trang trí khác vào tài liệu. Tab “Page Layout” giúp bạn thiết kế trang in, bao gồm việc chọn kích thước trang, định dạng lề, và điều chỉnh khoảng cách giữa các đoạn văn bản.

Tab “References” cung cấp các công cụ để quản lý tài liệu như tạo danh mục đầu sách, danh mục tài liệu tham khảo, và các công cụ soạn thảo tài liệu học thuật. Tab “Mailings” giúp bạn tạo các tài liệu gửi thư, danh sách gửi thư, và các tài liệu gửi email. Tab “Review” cung cấp các công cụ để kiểm tra và chỉnh sửa tài liệu, bao gồm tìm kiếm và thay thế, so sánh tài liệu, và quản lý các thay đổi.

Tab “View” cho phép bạn thay đổi chế độ hiển thị tài liệu, từ chế độ soạn thảo đến chế độ xem trước in, giúp bạn dễ dàng kiểm tra cách tài liệu sẽ trông khi in ra. Ngoài ra, Word 2010 còn hỗ trợ nhiều công cụ khác như bảo vệ tài liệu, tạo mật khẩu, và các công cụ chỉnh sửa nâng cao như định dạng văn bản theo phong cách, định dạng văn bản theo định dạng mẫu, và nhiều tính năng khác.

Word 2010 cũng hỗ trợ việc làm việc nhóm hiệu quả hơn bằng cách cho phép bạn chia sẻ tài liệu qua email, lưu tài liệu trên đám mây thông qua dịch vụ OneDrive, và sử dụng các công cụ chia sẻ và đồng tác nghiệp trực tuyến. Điều này giúp người dùng dễ dàng hợp tác với nhau, đặc biệt là khi làm việc từ xa hoặc từ các địa điểm khác nhau.

Ngoài ra, Word 2010 còn có nhiều tính năng hỗ trợ người dùng người mù và người khuyết tật, như hỗ trợ đọc to, định dạng văn bản theo màu sắc để phân biệt, và các công cụ hỗ trợ người dùng dễ dàng hơn trong việc di chuyển và làm việc với tài liệu.

Tóm lại, Word 2010 là một phần mềm văn bản mạnh mẽ và linh hoạt, cung cấp nhiều công cụ và tính năng để giúp người dùng tạo ra các tài liệu chuyên nghiệp và hiệu quả. Với giao diện thân thiện và khả năng tương thích cao, Word 2010 xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho mọi nhu cầu soạn thảo văn bản của bạn.

Cách cận le Word 2010

Trong Word 2010, việc cận le văn bản là một trong những công cụ rất hữu ích giúp bạn làm nổi bật và phân biệt các đoạn văn bản khác nhau. Dưới đây là các bước chi tiết để bạn có thể dễ dàng thực hiện việc này.

Khi bạn mở một tài liệu Word 2010, bạn sẽ thấy có nhiều công cụ và tính năng khác nhau để bạn có thể tùy chỉnh và làm đẹp cho văn bản của mình. Một trong những tính năng đó chính là cận le. Cận le không chỉ giúp văn bản trở nên nổi bật mà còn giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu nội dung.

Để bắt đầu cận le văn bản trong Word 2010, bạn chỉ cần làm theo các bước sau:

  1. Chọn đoạn văn bản cần cận le:
  • Nhấp chuột vào đoạn văn bản mà bạn muốn cận le.
  • Nếu bạn muốn cận le toàn bộ tài liệu, hãy nhấp chuột vào nơi bắt đầu của tài liệu và giữ chuột trái, kéo xuống để chọn toàn bộ văn bản.
  1. Sử dụng thanh công cụ để cận le:
  • Trong thanh công cụ, bạn sẽ thấy một nhóm các công cụ liên quan đến định dạng văn bản. Nhấp vào nhóm này để mở ra các tùy chọn.
  • Bạn sẽ thấy một biểu tượng có hình chữ “I” nghiêng hoặc một biểu tượng có hình chữ “I” và chữ “B” đậm. Đây là biểu tượng để cận le văn bản.
  1. Chọn loại cận le:
  • Nhấp vào biểu tượng cận le để mở ra các tùy chọn.
  • Bạn có thể chọn giữa nghiêng (Italic), in đậm (Bold), hoặc cả hai cùng lúc (Italic và Bold).
  • Nếu bạn muốn cận le một cách thủ công, bạn có thể sử dụng phím tắt Ctrl + I cho nghiêng và Ctrl + B cho in đậm.
  1. Tùy chỉnh thêm nếu cần:
  • Nếu bạn muốn tùy chỉnh thêm về cận le, hãy nhấp vào “Font” trong thanh công cụ định dạng văn bản.
  • Tại đây, bạn có thể chọn màu sắc, kích thước, và nhiều hiệu ứng khác như in nghiêng, in đậm, in mờ, hoặc in đậm và nghiêng cùng lúc.
  1. Áp dụng cận le cho toàn bộ tài liệu:
  • Nếu bạn muốn áp dụng cận le cho toàn bộ tài liệu, hãy nhấp vào “Tất cả các đoạn văn bản” trong mục “Font”.
  • Một cửa sổ sẽ mở ra, bạn có thể chọn các tùy chọn cận le mà bạn muốn áp dụng cho toàn bộ tài liệu.
  1. Lưu ý khi cận le:
  • Tránh lạm dụng quá nhiều cận le để không làm rối mắt người đọc.
  • Đảm bảo rằng cận le phù hợp với nội dung và phong cách của tài liệu.
  • Nếu bạn đang làm việc với một nhóm người, hãy kiểm tra xem tất cả mọi người đều có thể đọc và hiểu được cận le mà bạn đã sử dụng.
  1. Sử dụng phím tắt để tiết kiệm thời gian:
  • Sử dụng phím tắt Ctrl + I để nghiêng và Ctrl + B để in đậm là cách nhanh chóng và hiệu quả để thay đổi cận le mà không cần phải mở ra các công cụ định dạng.
  1. Thực hành và khám phá:
  • Thử nghiệm với các tùy chọn cận le khác nhau để tìm ra cách mà bạn cảm thấy phù hợp nhất với phong cách làm việc của mình.
  • Khám phá thêm các tính năng khác trong Word 2010 để làm tài liệu của bạn trở nên chuyên nghiệp và bắt mắt hơn.

Việc cận le văn bản trong Word 2010 không chỉ giúp bạn làm nổi bật các phần quan trọng mà còn giúp tài liệu của bạn trở nên chuyên nghiệp và dễ đọc hơn. Hy vọng với các bước chi tiết trên, bạn sẽ dễ dàng thực hiện được việc này và làm cho công việc của mình trở nên hiệu quả hơn.

Hướng dẫn cơ bản về cách cận le Word 2010

Khi làm việc với Word 2010, việc cận le (hoặc làm nổi bật) văn bản là một trong những kỹ năng rất hữu ích. Dưới đây là một số bước cơ bản để bạn có thể dễ dàng áp dụng cận le cho văn bản trong Word 2010:

  1. Chọn văn bản cần cận le
  • Bạn chỉ cần chọn đoạn văn bản mà bạn muốn cận le bằng cách rê chuột qua đoạn văn bản đó và giữ nhấn nút trái chuột.
  • Nếu bạn muốn cận le toàn bộ tài liệu, hãy nhấn phải chuột vào bất kỳ nơi nào trong tài liệu, chọn “Tất cả” (All) hoặc sử dụng phím tắt Ctrl + A.
  1. Sử dụng công cụ cận le trực tiếp trên thanh công cụ
  • Khi bạn đã chọn văn bản, bạn sẽ thấy thanh công cụ các công cụ định dạng văn bản.
  • Trong số đó, bạn sẽ tìm thấy các biểu tượng cận le như: nghiêng (italic), đậm (bold), và (underline).
  • Để áp dụng nghiêng, bạn chỉ cần nhấn vào biểu tượng nghiêng. Để áp dụng đậm, bạn nhấn vào biểu tượng đậm. Để áp dụng, bạn nhấn vào biểu tượng.
  1. Sử dụng menu định dạng để cận le văn bản
  • Một cách khác để cận le văn bản là thông qua menu định dạng.
  • Bạn hãy nhấn vào biểu tượng bánh răng ở góc trên cùng bên phải của thanh công cụ, sau đó chọn “Định dạng văn bản” (Format Text).
  • Ở đây, bạn sẽ thấy một danh sách các định dạng văn bản khác nhau, bao gồm các tùy chọn cận le.
  • Chọn loại cận le bạn muốn áp dụng: nghiêng, đậm,, in đậm, in nghiêng, hoặc kết hợp nhiều loại cận le cùng một lúc.
  1. Tùy chỉnh cận le bằng cách sử dụng hộp thoại Định dạng văn bản
  • Nếu bạn muốn tùy chỉnh cận le theo cách chi tiết hơn, hãy nhấn vào biểu tượng bánh răng ở góc trên cùng bên phải của thanh công cụ, sau đó chọn “Định dạng văn bản”.
  • Sau đó, chọn “Tùy chỉnh cận le” (Customize Font) hoặc nhấn phím Ctrl + D.
  • Ở hộp thoại Định dạng văn bản, bạn sẽ thấy nhiều tùy chọn khác nhau như: kích thước chữ, kiểu chữ, màu sắc, góc nghiêng, và nhiều cận le khác.
  • Bạn có thể thay đổi từng mục và thấy kết quả ngay lập tức trên văn bản đã chọn.
  1. Áp dụng cận le theo nhóm
  • Nếu bạn muốn cận le nhiều đoạn văn bản cùng một lúc, bạn có thể chọn chúng một cách nhanh chóng bằng cách giữ nhấn phím Ctrl và rê chuột qua các đoạn văn bản đó.
  • Sau đó, thực hiện các bước trên để áp dụng cận le. Các cận le sẽ được áp dụng cho tất cả các đoạn văn bản được chọn.
  1. Sử dụng công cụ cận le trong chế độ xem soạn thảo
  • Một cách khác để dễ dàng áp dụng cận le là thông qua chế độ xem soạn thảo.
  • Bạn hãy chuyển đổi chế độ xem từ “Hiển thị trang” (Print Layout) sang “Soạn thảo” (Draft) bằng cách nhấn vào nút ở góc trên bên trái của thanh công cụ.
  • Trong chế độ soạn thảo, bạn sẽ thấy các biểu tượng cận le nằm trên thanh công cụ ở đầu trang. Điều này giúp bạn dễ dàng áp dụng các cận le mà không cần phải mở menu định dạng.
  1. Sử dụng phím tắt để cận le nhanh chóng
  • Để tiết kiệm thời gian, bạn có thể sử dụng phím tắt để cận le văn bản.
  • Ví dụ, phím tắt Ctrl + I để nghiêng, Ctrl + B để đậm, và Ctrl + U để.
  • Các phím tắt này giúp bạn thực hiện các hành động định dạng nhanh chóng mà không cần phải di chuyển con trỏ chuột nhiều.
  1. Lưu ý khi sử dụng cận le
  • Khi áp dụng cận le, hãy nhớ rằng không nên lạm dụng quá nhiều loại cận le cùng một lúc. Điều này có thể làm cho tài liệu trở nên rối mắt và khó đọc.
  • Luôn đảm bảo rằng các cận le phù hợp với nội dung và mục đích của tài liệu.
  • Nếu bạn làm việc trong một nhóm hoặc phải chia sẻ tài liệu với nhiều người, hãy kiểm tra xem tất cả mọi người đều có thể xem được các cận le bạn đã áp dụng.

Với những bước cơ bản trên, bạn sẽ dễ dàng áp dụng cận le cho văn bản trong Word 2010, giúp tài liệu của bạn trở nên chuyên nghiệp và dễ đọc hơn.

Cách sử dụng các tính năng nâng cao của cận le

Trong Word 2010, bạn có thể tận dụng nhiều tính năng nâng cao để làm cho văn bản của mình trở nên nổi bật và chuyên nghiệp hơn. Dưới đây là một số cách sử dụng các tính năng này:

  • Tùy chỉnh màu sắc và kích thước của cận le: Bạn có thể thay đổi màu sắc của các cận le như nghiêng, đậm,, in đậm, in nghiêng để phù hợp với phong cách và chủ đề của tài liệu. Để làm điều này, hãy chọn đoạn văn bản hoặc từ khóa bạn muốn thay đổi, sau đó nhấp vào tab “Chữ” ở thanh công cụ. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các tùy chọn màu sắc và kích thước. Bạn có thể chọn từ một số màu sắc tiêu chuẩn hoặc tạo màu sắc tùy chỉnh.

  • Áp dụng hiệu ứng đặc biệt: Ngoài màu sắc và kích thước, Word 2010 cũng cung cấp nhiều hiệu ứng đặc biệt cho cận le. Để sử dụng chúng, hãy chọn đoạn văn bản và nhấp vào tab “Chữ”. Trong phần “Hiệu ứng”, bạn sẽ thấy các tùy chọn như bóng, ánh sáng, xóa mờ, và nhiều hiệu ứng khác. Điều này giúp văn bản của bạn trở nên nổi bật và bắt mắt hơn.

  • Cận le kép và cận le chồng chất: Bạn có thể sử dụng cận le kép để tạo ra hiệu ứng văn bản độc đáo. Để làm điều này, hãy chọn đoạn văn bản và nhấp vào tab “Chữ”. Tại phần “Cận le”, chọn “Nghiêng kép” hoặc “Đậm kép”. Bạn cũng có thể chồng chất các cận le để tạo ra nhiều hiệu ứng khác nhau. Hãy thử kết hợp nghiêng kép với đậm kép hoặc kép để xem kết quả.

  • Cận le theo nhóm: Nếu bạn muốn áp dụng cận le cho nhiều đoạn văn bản hoặc từ khóa khác nhau mà không cần thay đổi từng đoạn một, bạn có thể chọn chúng và áp dụng cận le theo nhóm. Chọn các đoạn văn bản, nhấp vào tab “Chữ”, và chọn cận le bạn muốn. Tất cả các đoạn văn bản được chọn sẽ cùng lúc nhận được cận le đó.

  • Tùy chỉnh cận le theo định dạng đoạn: Bạn có thể áp dụng cận le cho toàn bộ đoạn văn bản thay vì chỉ cho từng từ hoặc cụm từ. Để làm điều này, hãy chọn đoạn văn bản và nhấp vào tab “Chữ”. Trong phần “Cận le”, bạn sẽ thấy các tùy chọn như nghiêng, đậm,, in đậm, in nghiêng. Điều này giúp bạn tạo ra sự đồng nhất trong định dạng của tài liệu.

  • Cận le với các công thức và biểu đồ: Nếu bạn đang làm việc với các công thức hoặc biểu đồ trong Word 2010, bạn có thể áp dụng cận le cho chúng để làm nổi bật. Chọn công thức hoặc biểu đồ, nhấp vào tab “Chữ”, và chọn cận le bạn muốn. Điều này không chỉ làm cho tài liệu của bạn trở nên chuyên nghiệp mà còn giúp người đọc dễ dàng tập trung vào phần quan trọng.

  • Cận le trong các định dạng tiêu đề và subheadings: Để tạo ra một tài liệu có cấu trúc rõ ràng, bạn có thể áp dụng cận le cho các tiêu đề và subheadings. Chọn tiêu đề hoặc subheading, nhấp vào tab “Chữ”, và chọn cận le phù hợp. Điều này giúp tài liệu của bạn dễ đọc và có sự phân cấp rõ ràng.

  • Cận le với các văn bản đính kèm: Nếu bạn thêm các văn bản đính kèm vào tài liệu, bạn cũng có thể áp dụng cận le cho chúng. Chọn văn bản đính kèm, nhấp vào tab “Chữ”, và chọn cận le như bình thường. Điều này giúp làm nổi bật các phần quan trọng trong tài liệu.

  • Sử dụng phím tắt để nhanh chóng thay đổi cận le: Để tiết kiệm thời gian, bạn có thể sử dụng các phím tắt để nhanh chóng thay đổi cận le. Ví dụ, bạn có thể gán phím tắt cho nghiêng, đậm,, in đậm, in nghiêng. Để làm điều này, hãy mở tab “Chữ”, nhấp vào “Tùy chỉnh” và chọn “Phím tắt”. Tại đây, bạn có thể gán các phím tắt cho các cận le khác nhau.

  • Tùy chỉnh cận le theo ngôn ngữ: Nếu bạn đang làm việc với nhiều ngôn ngữ khác nhau trong tài liệu, Word 2010 cho phép bạn tùy chỉnh cận le theo ngôn ngữ. Chọn đoạn văn bản và nhấp vào tab “Chữ”. Trong phần “Cận le”, bạn sẽ thấy tùy chọn “Ngôn ngữ”. Tại đây, bạn có thể chọn ngôn ngữ phù hợp và Word sẽ tự động điều chỉnh cận le theo ngôn ngữ đó.

  • Sử dụng cận le trong các định dạng đa dạng: Từ các báo cáo chuyên nghiệp đến các bài thuyết trình, từ các bài viết blog đến các tài liệu học tập, cận le là một công cụ mạnh mẽ để làm nổi bật văn bản. Sử dụng các tính năng nâng cao của cận le trong Word 2010 sẽ giúp bạn tạo ra các tài liệu hấp dẫn và chuyên nghiệp hơn.

Lưu ý khi cận le trong Word 2010

Khi bạn làm việc với Word 2010, việc sử dụng các cận le (font style) không chỉ giúp văn bản của bạn trở nên nổi bật mà còn giúp người đọc dễ dàng tiếp cận thông tin. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi bạn muốn cận le trong Word 2010:

  1. Chọn đúng loại cận le phù hợp với nội dung
  • Đôi khi, việc chọn đúng loại cận le là rất quan trọng. Ví dụ, nếu bạn đang viết một đoạn văn bản nghiêm túc, bạn nên sử dụng cận le nghiêng (italic) hoặc in nghiêng (oblique) để chỉ ra các từ hoặc cụm từ quan trọng mà không làm rối mắt người đọc.
  • Ngược lại, nếu bạn muốn nhấn mạnh một từ hoặc cụm từ, bạn có thể sử dụng cận le đậm (bold) để tạo sự chú ý.
  1. Sử dụng màu sắc cận le một cách tiết kiệm
  • Mặc dù màu sắc có thể làm cho văn bản trở nên nổi bật, nhưng việc sử dụng quá nhiều màu sắc có thể làm rối mắt và gây khó chịu cho người đọc. Hãy chọn màu sắc phù hợp với chủ đề của tài liệu và sử dụng chúng một cách tiết kiệm.
  • Đối với các tài liệu chuyên nghiệp, tốt nhất là nên sử dụng màu đen hoặc nâu sẫm cho văn bản chính và chỉ sử dụng màu sắc cho các tiêu đề hoặc phần chú thích.
  1. Tùy chỉnh kích thước và của cận le
  • Kích thước của cận le cũng rất quan trọng. Nếu văn bản quá nhỏ, người đọc có thể gặp khó khăn trong việc đọc hiểu. Ngược lại, nếu văn bản quá lớn, nó có thể làm rối mắt và làm giảm tính chuyên nghiệp của tài liệu.
  • Bạn có thể tùy chỉnh kích thước của cận le bằng cách chọn văn bản cần cận le và sau đó sử dụng công cụ “Cỡ chữ” (Font Size) trong thanh công cụ.
  • Ngoài ra, bạn cũng nên chú ý đến của văn bản. Việc tăng có thể giúp văn bản dễ đọc hơn và không làm cho trang giấy trở nên quá chật chội.
  1. Sử dụng cận le để nhấn mạnh các phần quan trọng
  • Khi bạn muốn nhấn mạnh một phần cụ thể trong tài liệu, hãy sử dụng cận le một cách có mục đích. Ví dụ, bạn có thể sử dụng cận le đậm cho các tiêu đề chính, nghiêng hoặc in nghiêng cho các cụm từ cần chú ý, và không in cho các đoạn văn bản bình thường.
  • Điều này không chỉ giúp người đọc dễ dàng tìm thấy thông tin quan trọng mà còn giúp cho tài liệu của bạn trở nên chuyên nghiệp và dễ theo dõi.
  1. Tránh lạm dụng các hiệu ứng đặc biệt
  • Mặc dù Word 2010 cung cấp nhiều hiệu ứng đặc biệt như bóng, viền, và gradient, nhưng việc lạm dụng chúng có thể làm cho tài liệu của bạn trở nên rối loạn và không chuyên nghiệp.
  • Hãy sử dụng các hiệu ứng này một cách khiêm tốn và chỉ khi chúng thực sự cần thiết để nhấn mạnh một phần cụ thể.
  1. Đảm bảo sự đồng nhất trong tài liệu
  • Khi bạn làm việc với nhiều đoạn văn bản hoặc nhiều tài liệu khác nhau, hãy đảm bảo rằng các cận le được sử dụng một cách đồng nhất. Điều này giúp cho tài liệu của bạn trở nên chuyên nghiệp và dễ đọc.
  • Bạn có thể sử dụng các định dạng mẫu (styles) để đảm bảo rằng các cận le được áp dụng một cách nhất quán trong toàn bộ tài liệu.
  1. Kiểm tra lại tài liệu trước khi in hoặc xuất file
  • Trước khi in hoặc xuất file tài liệu, hãy kiểm tra lại một lần nữa để đảm bảo rằng tất cả các cận le đều được áp dụng đúng cách và không có lỗi nào. Điều này giúp bạn tránh được những sai sót không đáng có và đảm bảo chất lượng của tài liệu.

Bằng cách tuân thủ những lưu ý này, bạn sẽ có thể sử dụng các cận le trong Word 2010 một cách hiệu quả, giúp tài liệu của bạn trở nên chuyên nghiệp và dễ đọc hơn.

Bài tập thực hành

Trong quá trình sử dụng Word 2010, việc áp dụng các cận le không chỉ giúp làm nổi bật đoạn văn bản mà còn giúp tài liệu của bạn trở nên chuyên nghiệp và dễ đọc hơn. Dưới đây là một số bài tập thực hành để bạn có thể tự mình thử nghiệm và nâng cao kỹ năng sử dụng cận le trong Word 2010.

  1. Tạo tài liệu mẫu và áp dụng cận le đơn giản
  • Mở Word 2010 và tạo một tài liệu mới.
  • Gõ một đoạn văn bản ngắn như “Chào mừng bạn đến với Word 2010”.
  • Chọn đoạn văn bản này bằng cách click vào đoạn văn bản và kéo chuột để chọn.
  • Sử dụng công cụ “Cận le” để nghiêng đoạn văn bản. Bạn có thể làm điều này bằng cách click vào nút “Nghiêng” (Italic) hoặc sử dụng phím tắt Ctrl + I.
  • Kiểm tra kết quả và lưu tài liệu.
  1. Áp dụng nhiều cận le cùng một lúc
  • Tiếp tục với đoạn văn bản “Chào mừng bạn đến với Word 2010”.
  • Bây giờ, bạn sẽ áp dụng cả nghiêng và đậm cho đoạn văn bản.
  • Click vào nút “Đậm” (Bold) hoặc sử dụng phím tắt Ctrl + B.
  • Kiểm tra xem đoạn văn bản có nghiêng và đậm như bạn mong muốn hay không.
  • Lưu tài liệu lại.
  1. Tùy chỉnh cận le theo ý muốn
  • Chọn đoạn văn bản “Chào mừng bạn đến với Word 2010” một lần nữa.
  • Click vào nút “Cận le” (Font Effects) hoặc nhấn phím Ctrl + 1 để mở hộp thoại “Font”.
  • Trong hộp thoại “Font”, bạn có thể chọn nhiều tùy chọn như màu sắc, kích thước, và các hiệu ứng khác.
  • Ví dụ, bạn có thể chọn màu xanh dương cho đoạn văn bản và kích thước chữ 14.
  • Click “OK” để áp dụng các thay đổi.
  • Lưu tài liệu.
  1. Áp dụng cận le cho toàn bộ tài liệu
  • Chọn toàn bộ tài liệu bằng cách click vào bất kỳ nơi nào trong tài liệu và sử dụng phím Ctrl + A.
  • Click vào nút “Cận le” hoặc Ctrl + 1 để mở hộp thoại “Font”.
  • Thay đổi các thuộc tính cận le như màu sắc, kích thước, và hiệu ứng.
  • Click “OK” để áp dụng các thay đổi cho toàn bộ tài liệu.
  • Kiểm tra và lưu tài liệu.
  1. Sử dụng cận le trong danh sách và tiêu đề
  • Thêm một đoạn văn bản mới như “Danh sách các công cụ trong Word 2010”.
  • Chọn đoạn văn bản này và áp dụng cận le đậm.
  • Tiếp theo, tạo một danh sách liệt kê các công cụ bằng cách gõ các từ khóa như “Tạo bảng”, “Thay đổi định dạng văn bản”, “Sử dụng hình ảnh”.
  • Chọn các từ khóa này và áp dụng cận le nghiêng.
  • Kiểm tra xem danh sách có rõ ràng và dễ đọc hay không.
  • Lưu tài liệu.
  1. Áp dụng cận le theo nhóm
  • Chọn hai đoạn văn bản khác nhau trong tài liệu.
  • Nhấn phím Ctrl để chọn nhiều đoạn văn bản cùng một lúc.
  • Click vào nút “Cận le” hoặc Ctrl + 1 để mở hộp thoại “Font”.
  • Thay đổi các thuộc tính cận le mà bạn muốn áp dụng cho cả hai đoạn văn bản.
  • Click “OK” để áp dụng cận le cho cả hai đoạn văn bản.
  • Kiểm tra và lưu tài liệu.
  1. Sử dụng cận le trong các phần tử đồ họa
  • Thêm một hình ảnh hoặc biểu đồ vào tài liệu.
  • Chọn hình ảnh hoặc biểu đồ và click vào nút “Cận le” hoặc Ctrl + 1.
  • Thay đổi các thuộc tính cận le như màu sắc và kích thước.
  • Click “OK” để áp dụng các thay đổi.
  • Kiểm tra và lưu tài liệu.
  1. Xóa cận le khỏi đoạn văn bản
  • Chọn đoạn văn bản mà bạn đã áp dụng cận le.
  • Click vào nút “Cận le” hoặc Ctrl + 1.
  • Trong hộp thoại “Font”, chọn các thuộc tính cận le như nghiêng, đậm, và hiệu ứng khác và để trống hoặc chọn không áp dụng.
  • Click “OK” để xóa cận le khỏi đoạn văn bản.
  • Kiểm tra và lưu tài liệu.
  1. So sánh tài liệu trước và sau khi áp dụng cận le
  • Mở tài liệu trước khi bạn áp dụng cận le và so sánh với tài liệu sau khi bạn đã hoàn thành.
  • Tìm hiểu cách các cận le làm cho tài liệu của bạn trở nên nổi bật và dễ đọc hơn.
  • Lưu tài liệu cuối cùng và chia sẻ với bạn bè hoặc đồng nghiệp để nhận phản hồi.
  1. Thử nghiệm với các cận le khác nhau
  • Thử nghiệm với nhiều loại cận le khác nhau như in nghiêng, in đậm, in đậm nghiêng, và các hiệu ứng khác.
  • Tạo một tài liệu mẫu và thử áp dụng từng loại cận le một cách riêng lẻ.
  • Tìm hiểu cách từng loại cận le ảnh hưởng đến tài liệu của bạn và chọn loại nào phù hợp nhất với nội dung và phong cách của bạn.

Bằng cách thực hành các bài tập này, bạn sẽ trở nên quen thuộc hơn với cách sử dụng các cận le trong Word 2010 và có thể áp dụng chúng một cách hiệu quả trong công việc và học tập của mình.

Kết luận

  • Word 2010 là một trong những phần mềm văn phòng phổ biến nhất, giúp người dùng tạo, chỉnh sửa và in các tài liệu văn bản. Với nhiều tính năng mạnh mẽ và linh hoạt, Word 2010 đã trở thành công cụ không thể thiếu trong công việc văn phòng và học tập.
  • Khi làm việc với Word 2010, việc sử dụng các cận le (formatting) là một trong những kỹ năng cơ bản và quan trọng. Cận le không chỉ giúp tài liệu của bạn trở nên chuyên nghiệp mà còn giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu nội dung.
  • Để làm nổi bật một đoạn văn bản hoặc một phần cụ thể trong tài liệu, bạn có thể sử dụng các cận le như nghiêng, đậm, in đậm, in nghiêng, gạch chân, gạch đậm, gạch chéo. Mỗi loại cận le đều có công dụng và cách sử dụng riêng.
  • Khi bạn muốn làm nổi bật một từ hoặc cụm từ quan trọng, bạn có thể chọn và nghiêng (italic) hoặc in nghiêng (bold). Nếu muốn làm nổi bật cả một đoạn văn bản, bạn có thể chọn toàn bộ đoạn văn bản và áp dụng nghiêng hoặc in nghiêng.
  • Để in đậm một từ hoặc cụm từ, bạn chỉ cần chọn và chọn tùy chọn in đậm (bold) trong menu định dạng. Điều này sẽ giúp từ hoặc cụm từ đó trở nên nổi bật hơn so với phần còn lại của văn bản.
  • Gạch chân (underline) và gạch đậm (strikethrough) cũng là hai cận le thường được sử dụng để làm nổi bật hoặc xóa bỏ một phần văn bản. Gạch chân thường được sử dụng để làm nổi bật một từ hoặc cụm từ, trong khi gạch đậm thường được sử dụng để xóa bỏ hoặc đánh dấu một phần văn bản đã không còn đúng hoặc không còn cần thiết.
  • Một trong những tính năng nâng cao của Word 2010 là khả năng tùy chỉnh cận le theo ý muốn. Bạn có thể chọn màu sắc, kích thước, và các hiệu ứng khác nhau cho các cận le. Để làm điều này, bạn chỉ cần chọn văn bản mà bạn muốn tùy chỉnh, sau đó chọn công cụ định dạng và chọn tùy chọn “Font” hoặc “Paragraph”.
  • Trong phần “Font”, bạn có thể thay đổi màu sắc của văn bản bằng cách chọn từ danh sách màu sắc hoặc nhấn vào nút “More Colors” để chọn màu sắc cụ thể. Bạn cũng có thể thay đổi kích thước của văn bản bằng cách chọn từ danh sách kích thước hoặc nhập trực tiếp vào ô kích thước.
  • Để thêm các hiệu ứng như bóng, viền, hoặc nổi, bạn có thể chọn các tùy chọn tương ứng trong phần “Effects”. Điều này sẽ giúp văn bản của bạn trở nên nổi bật và chuyên nghiệp hơn.
  • Một tính năng khác là khả năng áp dụng các cận le theo nhóm hoặc toàn bộ tài liệu. Bạn có thể chọn nhiều đoạn văn bản cùng một lúc và áp dụng cùng một cận le cho tất cả chúng. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn làm nổi bật một phần lớn của tài liệu.
  • Tuy nhiên, khi sử dụng các cận le, bạn cần lưu ý một số điều để tránh làm rối mắt và làm giảm hiệu quả của tài liệu. Tránh lạm dụng quá nhiều cận le, chỉ nên sử dụng chúng khi cần thiết và phù hợp với nội dung của tài liệu.
  • Một lưu ý khác là đảm bảo rằng các cận le bạn sử dụng phù hợp với phong cách và mục đích của tài liệu. Ví dụ, một tài liệu học thuật thường sử dụng các cận le đơn giản và chuyên nghiệp, trong khi một tài liệu quảng cáo có thể sử dụng nhiều cận le hơn để tạo sự nổi bật.
  • Để làm nổi bật một đoạn văn bản hoặc một cụm từ quan trọng, bạn có thể sử dụng cận le nghiêng (italic) hoặc in nghiêng (bold). Nghiêng thường được sử dụng cho các từ khóa hoặc cụm từ cần chú ý, trong khi in nghiêng thường được sử dụng cho các tiêu đề hoặc phụ đề.
  • In đậm (bold) là một trong những cận le phổ biến nhất và được sử dụng để làm nổi bật các từ khóa, tiêu đề, hoặc các phần quan trọng của văn bản. Điều này giúp người đọc dễ dàng nhận diện và tập trung vào các phần cần thiết.
  • Gạch chân (underline) và gạch đậm (strikethrough) thường được sử dụng để làm nổi bật hoặc xóa bỏ một phần văn bản. Gạch chân thường được sử dụng cho các liên kết hoặc chú thích, trong khi gạch đậm thường được sử dụng để đánh dấu các phần văn bản đã không còn đúng hoặc không còn cần thiết.
  • Để áp dụng các cận le cho toàn bộ tài liệu, bạn có thể chọn toàn bộ văn bản và chọn các tùy chọn định dạng trong menu. Điều này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và đảm bảo rằng tất cả các phần của tài liệu đều được định dạng đồng nhất.
  • Khi làm việc với các cận le, hãy nhớ rằng không nên lạm dụng quá nhiều loại cận le khác nhau trong cùng một tài liệu. Điều này có thể làm rối mắt và làm giảm hiệu quả của tài liệu. Hãy chọn các cận le phù hợp và sử dụng chúng một cách tiết kiệm.
  • Một lưu ý quan trọng khác là hãy kiểm tra lại tài liệu sau khi áp dụng các cận le. Đảm bảo rằng tất cả các cận le đều được áp dụng đúng cách và không có lỗi nào xảy ra.
  • Để làm nổi bật một đoạn văn bản hoặc một cụm từ quan trọng, bạn có thể sử dụng cận le nghiêng (italic) hoặc in nghiêng (bold). Nghiêng thường được sử dụng cho các từ khóa hoặc cụm từ cần chú ý, trong khi in nghiêng thường được sử dụng cho các tiêu đề hoặc phụ đề.
  • In đậm (bold) là một trong những cận le phổ biến nhất và được sử dụng để làm nổi bật các từ khóa, tiêu đề, hoặc các phần quan trọng của văn bản. Điều này giúp người đọc dễ dàng nhận diện và tập trung vào các phần cần thiết.
  • Gạch chân (underline) và gạch đậm (strikethrough) thường được sử dụng để làm nổi bật hoặc xóa bỏ một phần văn bản. Gạch chân thường được sử dụng cho các liên kết hoặc chú thích, trong khi gạch đậm thường được sử dụng để đánh dấu các phần văn bản đã không còn đúng hoặc không còn cần thiết.
  • Để áp dụng các cận le cho toàn bộ tài liệu, bạn có thể chọn toàn bộ văn bản và chọn các tùy chọn định dạng trong menu. Điều này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và đảm bảo rằng tất cả các phần của tài liệu đều được định dạng đồng nhất.
  • Khi làm việc với các cận le, hãy nhớ rằng không nên lạm dụng quá nhiều loại cận le khác nhau trong cùng một tài liệu. Điều này có thể làm rối mắt và làm giảm hiệu quả của tài liệu. Hãy chọn các cận le phù hợp và sử dụng chúng một cách tiết kiệm.
  • Một lưu ý quan trọng khác là hãy kiểm tra lại tài liệu sau khi áp dụng các cận le. Đảm bảo rằng tất cả các cận le đều được áp dụng đúng cách và không có lỗi nào xảy ra.
  • Để làm nổi bật một đoạn văn bản hoặc một cụm từ quan trọng, bạn có thể sử dụng cận le nghiêng (italic) hoặc in nghiêng (bold). Nghiêng thường được sử dụng cho các từ khóa hoặc cụm từ cần chú ý, trong khi in nghiêng thường được sử dụng cho các tiêu đề hoặc phụ đề.
  • In đậm (bold) là một trong những cận le phổ biến nhất và được sử dụng để làm nổi bật các từ khóa, tiêu đề, hoặc các phần quan trọng của văn bản. Điều này giúp người đọc dễ dàng nhận diện và tập trung vào các phần cần thiết.
  • Gạch chân (underline) và gạch đậm (strikethrough) thường được sử dụng để làm nổi bật hoặc xóa bỏ một phần văn bản. Gạch chân thường được sử dụng cho các liên kết hoặc chú thích, trong khi gạch đậm thường được sử dụng để đánh dấu các phần văn bản đã không còn đúng hoặc không còn cần thiết.
  • Để áp dụng các cận le cho toàn bộ tài liệu, bạn có thể chọn toàn bộ văn bản và chọn các tùy chọn định dạng trong menu. Điều này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và đảm bảo rằng tất cả các phần của tài liệu đều được định dạng đồng nhất.
  • Khi làm việc với các cận le, hãy nhớ rằng không nên lạm dụng quá nhiều loại cận le khác nhau trong cùng một tài liệu. Điều này có thể làm rối mắt và làm giảm hiệu quả của tài liệu. Hãy chọn các cận le phù hợp và sử dụng chúng một cách tiết kiệm.
  • Một lưu ý quan trọng khác là hãy kiểm tra lại tài liệu sau khi áp dụng các cận le. Đảm bảo rằng tất cả các cận le đều được áp dụng đúng cách và không có lỗi nào xảy ra.
  • Để làm nổi bật một đoạn văn bản hoặc một cụm từ quan trọng, bạn có thể sử dụng cận le nghiêng (italic) hoặc in nghiêng (bold). Nghiêng thường được sử dụng cho các từ khóa hoặc cụm từ cần chú ý, trong khi in nghiêng thường được sử dụng cho các tiêu đề hoặc phụ đề.
  • In đậm (bold) là một trong những cận le phổ biến nhất và được sử dụng để làm nổi bật các từ khóa, tiêu đề, hoặc các phần quan trọng của văn bản. Điều này giúp người đọc dễ dàng nhận diện và tập trung vào các phần cần thiết.
  • Gạch chân (underline) và gạch đậm (strikethrough) thường được sử dụng để làm nổi bật hoặc xóa bỏ một phần văn bản. Gạch chân thường được sử dụng cho các liên kết hoặc chú thích, trong khi gạch đậm thường được sử dụng để đánh dấu các phần văn bản đã không còn đúng hoặc không còn cần thiết.
  • Để áp dụng các cận le cho toàn bộ tài liệu, bạn có thể chọn toàn bộ văn bản và chọn các tùy chọn định dạng trong menu. Điều này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và đảm bảo rằng tất cả các phần của tài liệu đều được định dạng đồng nhất.
  • Khi làm việc với các cận le, hãy nhớ rằng không nên lạm dụng quá nhiều loại cận le khác nhau trong cùng một tài liệu. Điều này có thể làm rối mắt và làm giảm hiệu quả của tài liệu. Hãy chọn các cận le phù hợp và sử dụng chúng một cách tiết kiệm.
  • Một lưu ý quan trọng khác là hãy kiểm tra lại tài liệu sau khi áp dụng các cận le. Đảm bảo rằng tất cả các cận le đều được áp dụng đúng cách và không có lỗi nào xảy ra.
  • Để làm nổi bật một đoạn văn bản hoặc một cụm từ quan trọng, bạn có thể sử dụng cận le nghiêng (italic) hoặc in nghiêng (bold). Nghiêng thường được sử dụng cho các từ khóa hoặc cụm từ cần chú ý, trong khi in nghiêng thường được sử dụng cho các tiêu đề hoặc phụ đề.
  • In đậm (bold) là một trong những cận le phổ biến nhất và được sử dụng để làm nổi bật các từ khóa, tiêu đề, hoặc các phần quan trọng của văn bản. Điều này giúp người đọc dễ dàng nhận diện và tập trung vào các phần cần thiết.
  • Gạch chân (underline) và gạch đậm (strikethrough) thường được sử dụng để làm nổi bật hoặc xóa bỏ một phần văn bản. Gạch chân thường được sử dụng cho các liên kết hoặc chú thích, trong khi gạch đậm thường được sử dụng để đánh dấu các phần văn bản đã không còn đúng hoặc không còn cần thiết.
  • Để áp dụng các cận le cho toàn bộ tài liệu, bạn có thể chọn toàn bộ văn bản và chọn các tùy chọn định dạng trong menu. Điều này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và đảm bảo rằng tất cả các phần của tài liệu đều được định dạng đồng nhất.
  • Khi làm việc với các cận le, hãy nhớ rằng không nên lạm dụng quá nhiều loại cận le khác nhau trong cùng một tài liệu. Điều này có thể làm rối mắt và làm giảm hiệu quả của tài liệu. Hãy chọn các cận le phù hợp và sử dụng chúng một cách tiết kiệm.
  • Một lưu ý quan trọng khác là hãy kiểm tra lại tài liệu sau khi áp dụng các cận le. Đảm bảo rằng tất cả các cận le đều được áp dụng đúng cách và không có lỗi nào xảy ra.
  • Để làm nổi bật một đoạn văn bản hoặc một cụm từ quan trọng, bạn có thể sử dụng cận le nghiêng (italic) hoặc in nghiêng (bold). Nghiêng thường được sử dụng cho các từ khóa hoặc cụm từ cần chú ý, trong khi in nghiêng thường được sử dụng cho các tiêu đề hoặc phụ đề.
  • In đậm (bold) là một trong những cận le phổ biến nhất và được sử dụng để làm nổi bật các từ khóa, tiêu đề, hoặc các phần quan trọng của văn bản. Điều này giúp người đọc dễ dàng nhận diện và tập trung vào các phần cần thiết.
  • Gạch chân (underline) và gạch đậm (strikethrough) thường được sử dụng để làm nổi bật hoặc xóa bỏ một phần văn bản. Gạch chân thường được sử dụng cho các liên kết hoặc chú thích, trong khi gạch đậm thường được sử dụng để đánh dấu các phần văn bản đã không còn đúng hoặc không còn cần thiết.
  • Để áp dụng các cận le cho toàn bộ tài liệu, bạn có thể chọn toàn bộ văn bản và chọn các tùy chọn định dạng trong menu. Điều này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và đảm bảo rằng tất cả các phần của tài liệu đều được định dạng đồng nhất.
  • Khi làm việc với các cận le, hãy nhớ rằng không nên lạm dụng quá nhiều loại cận le khác nhau trong cùng một tài liệu. Điều này có thể làm rối mắt và làm giảm hiệu quả của tài liệu. Hãy chọn các cận le phù hợp và sử dụng chúng một cách tiết kiệm.
  • Một lưu ý quan trọng khác là hãy kiểm tra lại tài liệu sau khi áp dụng các cận le. Đảm bảo rằng tất cả các cận le đều được áp dụng đúng cách và không có lỗi nào xảy ra.
  • Để làm nổi bật một đoạn văn bản hoặc một cụm từ quan trọng, bạn có thể sử dụng cận le nghiêng (italic) hoặc in nghiêng (bold). Nghiêng thường được sử dụng cho các từ khóa hoặc cụm từ cần chú ý, trong khi in nghiêng thường được sử dụng cho các tiêu đề hoặc phụ đề.
  • In đậm (bold) là một trong những cận le phổ biến nhất và được sử dụng để làm nổi bật các từ khóa, tiêu đề, hoặc các phần quan trọng của văn bản. Điều này giúp người đọc dễ dàng nhận diện và tập trung vào các phần cần thiết.
  • Gạch chân (underline) và gạch đậm (strikethrough) thường được sử dụng để làm nổi bật hoặc xóa bỏ một phần văn bản. Gạch chân thường được sử dụng cho các liên kết hoặc chú thích, trong khi gạch đậm thường được sử dụng để đánh dấu các phần văn bản đã không còn đúng hoặc không còn cần thiết.
  • Để áp dụng các cận le cho toàn bộ tài liệu, bạn có thể chọn toàn bộ văn bản và chọn các tùy chọn định dạng trong menu. Điều này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và đảm bảo rằng tất cả các phần của tài liệu đều được định dạng đồng nhất.
  • Khi làm việc với các cận le, hãy nhớ rằng không nên lạm dụng quá nhiều loại cận le khác nhau trong cùng một tài liệu. Điều này có thể làm rối mắt và làm giảm hiệu quả của tài liệu. Hãy chọn các cận le phù hợp và sử dụng chúng một cách tiết kiệm.
  • Một lưu ý quan trọng khác là hãy kiểm tra lại tài liệu sau khi áp dụng các cận le. Đảm bảo rằng tất cả các cận le đều được áp dụng đúng cách và không có lỗi nào xảy ra.
  • Để làm nổi bật một đoạn văn bản hoặc một cụm từ quan trọng, bạn có thể sử dụng cận le nghiêng (italic) hoặc in nghiêng (bold). Nghiêng thường được sử dụng cho các từ khóa hoặc cụm từ cần chú ý, trong khi in nghiêng thường được sử dụng cho các tiêu đề hoặc phụ đề.
  • In đậm (bold) là một trong những cận le phổ biến nhất và được sử dụng để làm nổi bật các từ khóa, tiêu đề, hoặc các phần quan trọng của văn bản. Điều này giúp người đọc dễ dàng nhận diện và tập trung vào các phần cần thiết.
  • Gạch chân (underline) và gạch đậm (strikethrough) thường được sử dụng để làm nổi bật hoặc xóa bỏ một phần văn bản. Gạch chân thường được sử dụng cho các liên kết hoặc chú thích, trong khi gạch đậm thường được sử dụng để đánh dấu các phần văn bản đã không còn đúng hoặc không còn cần thiết.
  • Để áp dụng các cận le cho toàn bộ tài liệu, bạn có thể chọn toàn bộ văn bản và chọn các tùy chọn định dạng trong menu. Điều này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và đảm bảo rằng tất cả các phần của tài liệu đều được định dạng đồng nhất.
  • Khi làm việc với các cận le, hãy nhớ rằng không nên lạm dụng quá nhiều loại cận le khác nhau trong cùng một tài liệu. Điều này có thể làm rối mắt và làm giảm hiệu quả của tài liệu. Hãy chọn các cận le phù hợp và sử dụng chúng một cách tiết kiệm.
  • Một lưu ý quan trọng khác là hãy kiểm tra lại tài liệu sau khi áp dụng các cận le. Đảm bảo rằng tất cả các cận le đều được áp dụng đúng cách và không có lỗi nào xảy ra.
  • Để làm nổi bật một đoạn văn bản hoặc một cụm từ quan trọng, bạn có thể sử dụng cận le nghiêng (italic) hoặc in nghiêng (bold). Nghiêng thường được sử dụng cho các từ khóa hoặc cụm từ cần chú ý, trong khi in nghiêng thường được sử dụng cho các tiêu đề hoặc phụ đề.
  • In đậm (bold) là một trong những cận le phổ biến nhất và được sử dụng để làm nổi bật các từ khóa, tiêu đề, hoặc các phần quan trọng của văn bản. Điều này giúp người đọc dễ dàng nhận diện và tập trung vào các phần cần thiết.
  • Gạch chân (underline) và gạch đậm (strikethrough) thường được sử dụng để làm nổi bật hoặc xóa bỏ một phần văn bản. Gạch chân thường được sử dụng cho các liên kết hoặc chú thích, trong khi gạch

By admin

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *